🔍
Search:
THỊ NỞ
🌟
THỊ NỞ
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
얼굴이 못생긴 여자.
1
PHỤ NỮ XẤU XÍ, THỊ NỞ:
Người phụ nữ có khuôn mặt xấu xí.
-
Danh từ
-
1
호박 덩굴에 피는 노란색 꽃.
1
HOA BÍ NGÔ:
Hoa có màu vàng, nở ở dây bí ngô.
-
2
(비유적으로) 예쁘지 않은 여자의 얼굴.
2
MẶT HOA BÍ, THỊ NỞ:
(cách nói ẩn dụ) Khuôn mặt của cô gái không xinh đẹp.